Trong ngành xây dựng hiện đại, ván ép phủ phim đã trở thành vật liệu không thể thiếu, đặc biệt trong các công trình từ nhà ở dân dụng đến các dự án lớn. Việc chọn đúng độ dày ván ép phủ phim (12mm, 15mm, 18mm) không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng công trình mà còn quyết định chi phí và hiệu quả sử dụng.
Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh chi tiết các loại độ dày phổ biến nhất của ván ép phủ phim và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho từng nhu cầu.
Tổng quan về ván ép phủ phim
Ván ép phủ phim là gì?
Ván ép phủ phim (ván coppha phủ phim) là vật liệu xây dựng gồm nhiều lớp gỗ mỏng liên kết bằng keo chuyên dụng, bề mặt phủ phim chống thấm, tối ưu cho đổ bê tông, làm sàn và các công trình xây dựng
Ưu điểm nổi bật của ván ép phủ phim
- Chống thấm nước tuyệt đối: Lớp phim bảo vệ giúp ngăn nước thấm vào lõi gỗ.
- Độ bền cao: Có thể sử dụng từ 8-15 lần tùy điều kiện thi công.
- Bề mặt nhẵn: Tạo bề mặt bê tông hoàn hảo, giảm công đoạn hoàn thiện.
- Kháng mối mọt: Được xử lý chống côn trùng, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Dễ tháo lắp: Tiết kiệm thời gian và nhân công.
Loại keo sử dụng trong ván ép phủ phim
- Keo WBP (Weather and Boil Proof): Chống nước tuyệt đối, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.

So sánh chi tiết ván ép phủ phim 12mm, 15mm, 18mm
| Thông số kỹ thuật | 12mm | 15mm | 18mm |
|---|---|---|---|
| Trọng lượng/tấm | 21-22kg | 25-26kg | 29-30kg |
| Khả năng chịu lực | 180-200 kg/m² | 250-280 kg/m² | 320-350 kg/m² |
| Số lần sử dụng | 8-10 lần | 10-12 lần | 12-15 lần |
| Độ võng cho phép | L/250 | L/300 | L/350 |
| Phù hợp công trình | Nhà thấp tầng | Nhà 2-3 tầng | Nhà cao tầng, công trình lớn |
Chi tiết về từng loại ván ép phủ phim
1. Ván ép phủ phim 12mm – Giải pháp kinh tế
Đặc điểm kỹ thuật:
- Kích thước tiêu chuẩn: 1250x2500mm hoặc 1220x2440mm.
- Độ dày thực tế: 11.5-12.5mm (±0.5mm).
- Lõi gỗ: Gỗ tạp (acacia, eucalyptus) hoặc gỗ thông.
- Lớp phim: 120-150 gsm.
Ứng dụng chính:
- Kê sàn nhà dân dụng: Phù hợp với nhà 1-2 tầng.
- Công trình tạm thời: Nhà kho, nhà xưởng tạm.
- Dự án ngân sách hạn chế: Giải pháp tiết kiệm chi phí.
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ nhất trong 3 loại.
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công.
Nhược điểm:
- Độ bền thấp hơn so với 15mm và 18mm.
- Số lần sử dụng ít hơn.
Xem thêm thông số kỹ thuật của ván ép phủ phim 12mm
2. Ván ép phủ phim 15mm – Lựa chọn cân bằng
Đặc điểm kỹ thuật:
- Kích thước tiêu chuẩn: 1220x2440mm.
- Độ dày thực tế: 14.5-15.5mm (±0.5mm).
- Lõi gỗ: Gỗ keo lai chất lượng cao.
- Lớp phim: 150-180 gsm.
Ứng dụng chính:
- Nhà ở dân dụng: Đổ sàn, cột, dầm cho nhà 2-3 tầng.
- Công trình thương mại nhỏ: Showroom, văn phòng.
- Coffa móng: Phù hợp với móng băng, móng đơn.
Ưu điểm:
- Cân bằng tốt giữa giá thành và chất lượng.
- Sử dụng phổ biến nhất trên thị trường.
Nhược điểm:
- Giá cao hơn ván ép phủ phim 12mm.
- Chưa đủ mạnh cho công trình lớn.
Xem chi tiết thêm: https://vietnamplywood.com.vn/2021/van-ep-phu-phim-15mm.html
3. Ván ép phủ phim 18mm – Độ bền vượt trội
Đặc điểm kỹ thuật:
- Kích thước tiêu chuẩn: 1220 x 2440mm hoặc 1250x2500mm.
- Độ dày thực tế: 17.5-18.5mm (±0.5mm).
- Lõi gỗ: Gỗ keo lai cao cấp hoặc gỗ thông.
- Lớp phim: 180-220 gsm.
Ứng dụng chính:
- Công trình cao tầng: Chung cư, tòa nhà văn phòng.
- Cầu cống, hầm: Chịu lực lớn, sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
- Nhà xưởng công nghiệp: Đáp ứng tải trọng máy móc nặng.
Ưu điểm:
- Độ bền và khả năng chịu lực cao nhất.
- Số lần sử dụng nhiều nhất (12-15 lần).
Nhược điểm:
- Giá thành cao nhất.
- Trọng lượng lớn, cần nhiều nhân công hơn.
Bạn có thể tìm hiểu chi tiết thông số kỹ thuật của ván phủ phim 18mm tại đây
Hướng dẫn chọn độ dày ván ép phủ phim phù hợp
Dựa theo loại công trình
- Nhà ở dân dụng (1-2 tầng): Chọn ván ép phủ phim 12mm để tiết kiệm chi phí.
- Nhà dân dụng (3-4 tầng): Ưu tiên 15mm hoặc 18mm cho các vị trí chịu lực lớn.
- Công trình công nghiệp: Chọn 18mm để đảm bảo an toàn và tái sử dụng nhiều lần.
Dựa theo ngân sách
- Ngân sách hạn chế: Chọn ván ép phủ phim 12mm keo MR.
- Ngân sách trung bình: Chọn 15mm keo MR hoặc WBP.
- Ngân sách cao: Chọn 18mm keo WBP để đầu tư lâu dài.
Dựa theo tần suất sử dụng
- Sử dụng 1-2 lần: Chọn 12mm keo MR.
- Sử dụng 3-8 lần: Chọn 15mm keo MR.
- Sử dụng 8+ lần: Chọn 18mm keo WBP.


Bảng giá ván ép phủ phim cập nhật tháng 6/2025
Xem bảng giá mới nhất của hg plywood tại đây!
| Độ dày | Kích thước | Giá tại HG Plywood (VNĐ/tấm) | Giá trên thị trường (VNĐ/tấm) |
|---|---|---|---|
| 12mm | 1220x2440mm | 245.000 | 250.000 – 300.000 |
| 15mm | 1220x2440mm | 285.000 | 290.000 – 310.000 |
| 18mm | 1220x2440mm | 335.000 | 338.000 – 480.000 |
So sánh với các thương hiệu phổ biến
Thương hiệu Việt Nam
1. HG Plywood:
- Nhà sản xuất ván ép công nghiệp tại Hà Nội
- Chuyên sản xuất ván ép cốp pha phủ phim chất lượng cao
- Giá cạnh tranh, bảo hành 6-12 tháng
- Liên hệ: 0326 466 298 (Ms Phượng) – hgplywood@gmail.com
2. An Cường:
- Chất lượng ổn định, giá cao hơn nhưng uy tín lớn.
- Phủ sóng toàn quốc
- Bảo hành 6 tháng
3. Hoàng Gia:
- Chuyên về ván ép phủ phim cao cấp
- Xuất khẩu nhiều nước
- Giá cao hơn trung bình 10-15%
4. Tây Bắc:
- Sản phẩm đa dạng
- Giá bình dân
- Phù hợp công trình nhỏ
Thương hiệu nhập khẩu
1. Malaysia:
- Chất lượng cao, giá đắt
- Phù hợp công trình cao cấp
- Bảo hành 12 tháng
2. Indonesia:
- Cân bằng giá và chất lượng
- Phổ biến trên thị trường
- Bảo hành 6-9 tháng
Hướng dẫn nhận biết ván chất lượng
Kiểm tra bằng mắt
✅ Bề mặt phim: Nhẵn, không có bong tróc, vết nứt
✅ Cạnh ván: Thẳng, không bị sứt mẻ
✅ Lõi gỗ: Đồng đều, không có lỗ rỗng lớn
✅ Màu sắc: Đồng đều, không có vệt ố
Kiểm tra bằng tay
👋 Cảm giác khi sờ: Mịn, không sần sùi
💪 Độ cứng: Không bị võng khi ấn nhẹ
🤏 Độ dính của phim: Phim dính chặt, không bong tróc
Kiểm tra bằng công cụ
📏 Đo độ dày: Sử dụng thước kẹp, sai số không quá ±0.5mm
⚖️ Cân trọng lượng: So với thông số kỹ thuật
🔨 Gõ nghe âm thanh: Âm thanh trong, không bị ọp ẹp
Hoặc các bạn có thể xem thêm: Các lưu ý cần biết khi mua ván ép phủ phim cho công trình xây dựng
Câu hỏi thường gặp
Ván ép phủ phim 15mm có tốt hơn 12mm không?
Đáp: Ván 15mm có độ bền và khả năng chịu lực tốt hơn 12mm khoảng 30-40%. Tuy nhiên, giá thành cũng cao hơn 15-20%. Nếu công trình của bạn có tải trọng trung bình và cần sử dụng nhiều lần, 15mm là lựa chọn tối ưu.
Giá ván ép phủ phim 18mm bao nhiêu?
Đáp: Tháng 6/2025, giá ván ép phủ phim 18mm dao động từ 325.000 – 350.000 VNĐ/tấm tùy theo chất lượng keo (MR hay WBP) và thương hiệu. Để có giá chính xác nhất, vui lòng truy cập vietnamplywood.com.vn/gia-van-ep-phu-phim hoặc liên hệ trực tiếp.
Ván ép phủ phim dùng được bao nhiêu lần?
Đáp:
- 12mm: 8-10 lần sử dụng
- 15mm: 10-12 lần sử dụng
- 18mm: 12-15 lần sử dụng
Số lần sử dụng phụ thuộc vào cách thi công, bảo quản và loại keo sử dụng.
Lời kết
Việc so sánh lựa chọn ván ép phủ phim 12mm, 15mm hay 18mm phụ thuộc vào loại công trình, ngân sách và tần suất sử dụng.
- 12mm: Phù hợp công trình nhỏ, ngân sách hạn chế.
- 15mm: Lựa chọn cân bằng, phổ biến nhất.
- 18mm: Dành cho công trình lớn, yêu cầu độ bền cao.
Để nhận báo giá chính xác và tư vấn chi tiết, hãy liên hệ trực tiếp với HG Plywood để được hỗ trợ tốt nhất!
🔥 NHẬN ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT VỀ GIÁ GỖ VÁN ÉP PHỦ PHIM NGAY HÔM NAY!
📞 HOTLINE TƯ VẤN 24/7:
📞 Hotline : 0373 149 315 (Zalo)
📞 Hotline 1: 0326 466 298 (Zalo)
📞 Hotline 2: 0977 785 643 (Zalo)
📞 Hotline 3: 0985 859 153 (Zalo)
📧 Email: hgplywood@gmail.com

Để lại một bình luận